Có 2 kết quả:
开卷 kāi juàn ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ • 開卷 kāi juàn ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a book
(2) open-book (exam)
(2) open-book (exam)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a book
(2) open-book (exam)
(2) open-book (exam)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0