Có 2 kết quả:

开卷 kāi juàn ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ開卷 kāi juàn ㄎㄞ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a book
(2) open-book (exam)

Bình luận 0